Characters remaining: 500/500
Translation

corneal graft

Academic
Friendly

Từ "corneal graft" trong tiếng Anh có nghĩa "ghép giác mạc". Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong nhãn khoa (mắt). Ghép giác mạc một thủ tục phẫu thuật, trong đó một phần giác mạc (màng trong suốtphía trước của mắt) được thay thế bằng một phần giác mạc khác từ một người hiến tặng.

Giải thích chi tiết:
  • Corneal: Tính từ liên quan đến giác mạc (cornea), phần trong suốtphía trước của mắt.
  • Graft: Danh từ có nghĩa "mảnh ghép" hoặc "vật liệu ghép", thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật để chỉ một bộ phận được cấy ghép vào cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor performed a corneal graft to restore the patient's vision." (Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép giác mạc để phục hồi thị lực cho bệnh nhân.)

  2. Câu nâng cao: "After the corneal graft surgery, the patient was advised to avoid any strenuous activities for several weeks to ensure proper healing." (Sau ca phẫu thuật ghép giác mạc, bệnh nhân được khuyên nên tránh các hoạt động nặng trong vài tuần để đảm bảo quá trình hồi phục tốt.)

Phân biệt các biến thể:
  • Cornea: Danh từ, chỉ giác mạc.
  • Grafting: Danh từ hoặc động từ, chỉ hành động ghép hoặc quá trình ghép.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transplant: Ghép (nói chung, không chỉ về giác mạc).
  • Tissue graft: Ghép (có thể ám chỉ đến các bộ phận khác trong cơ thể).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ idiomatic trực tiếp liên quan đến "corneal graft", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs trong bối cảnh y học như: - "Carry out": Thực hiện ( dụ: "The surgeon will carry out the corneal graft procedure.")

Lưu ý:

Khi học từ "corneal graft", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị mắt không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.

Noun
  1. (giải phẫu học) ghép giác mạc

Comments and discussion on the word "corneal graft"