Từ "corneal graft" trong tiếng Anh có nghĩa là "ghép giác mạc". Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nhãn khoa (mắt). Ghép giác mạc là một thủ tục phẫu thuật, trong đó một phần giác mạc (màng trong suốt ở phía trước của mắt) được thay thế bằng một phần giác mạc khác từ một người hiến tặng.
Câu đơn giản: "The doctor performed a corneal graft to restore the patient's vision." (Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép giác mạc để phục hồi thị lực cho bệnh nhân.)
Câu nâng cao: "After the corneal graft surgery, the patient was advised to avoid any strenuous activities for several weeks to ensure proper healing." (Sau ca phẫu thuật ghép giác mạc, bệnh nhân được khuyên nên tránh các hoạt động nặng trong vài tuần để đảm bảo quá trình hồi phục tốt.)
Mặc dù không có cụm từ idiomatic trực tiếp liên quan đến "corneal graft", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs trong bối cảnh y học như: - "Carry out": Thực hiện (ví dụ: "The surgeon will carry out the corneal graft procedure.")
Khi học từ "corneal graft", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị mắt và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.